|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:22 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72254090 | 交易描述:Thép tấm hợp kim Cr cán nóng phẳng,chưa phủ mạ tráng, hàm lượng Cr>0.3%, dạng tấm, mới 100%,Trung Quốc sx, Q345B, size: 30mmx1500mmx5400mm (sx tại Minmetals Yingkou Medium Plate Co.,Ltd)
数据已更新到:2019-03-11 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72254090 | 交易描述:Thép hợp kim Cr>0.3% cán phẳng, cán nóng (HOT ROLLED ALLOY STEEL PLATE) S50C, 14x2000x6000mm, tiêu chuẩn thép JIS G4051,NSX: Minmetals Yingkou Medium Plate Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-04-23 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72254090 | 交易描述:Thép tấm cán nóng cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Cr,mác thép:ASTM A36/A 36M,KT: 25 mm x 2000 mm x 12000 mm, tiêu chuẩn JIG G3101, mới 100%,NSX : MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
数据已更新到:2020-02-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107091 | 交易描述:Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, đã được phủ sơn, K A36, NSX: Minmetals Yingkou Medium Plate Co.,Ltd, mới 100%. Kích thước: 36mm x 2000mm x 8400mm
数据已更新到:2019-12-23 更多 >
4 条数据